• /səb'miʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khuất phục, sự phục tùng, sự quy phục;
    Sự đệ trình, bài biện hộ

    Danh từ

    Sự trình, sự đệ trình; sự đưa ra xem xét (quyết định..)
    the submission of a plan
    sự đệ trình một kế hoạch
    Sự khuất phục; sự phục tùng, sự quy phục
    parents who want children to show complete submission to their wishes
    các bố mẹ muốn con cái tỏ ra hoàn toàn phục tùng ý muốn của họ
    (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư); bài biện hộ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đầu tư
    gửi tin

    Kinh tế

    sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài
    việc giao cho trọng tài
    ý kiến để biện hộ
    ý kiến nêu ra trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X