-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 20: Dòng 20: ::[[he]] [[described]] [[himself]] [[as]] [[a]] [[doctor]]::[[he]] [[described]] [[himself]] [[as]] [[a]] [[doctor]]::nó tự xưng là bác sĩ::nó tự xưng là bác sĩ+ ===Hình thái từ===+ *[described] (V-ed)== Điện lạnh==== Điện lạnh==09:07, ngày 21 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.tr.
A state the characteristics, appearance, etc. of, inspoken or written form (described the landscape). b (foll. byas) assert to be; call (described him as a habitual liar).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ