• /dɪˈskraɪb/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Diễn tả, mô tả, miêu tả
    Vạch, vẽ
    to describe a circle with a pair of compasses
    vạch một vòng tròn bằng com-pa
    Cho là, coi là; định rõ tính chất
    he described himself as a doctor
    nó tự xưng là bác sĩ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mô tả

    Điện lạnh

    vẽ ra
    vạch ra

    Kỹ thuật chung

    đi (theo)
    describe an ellipse
    đi theo một đường elip
    miêu tả
    mô tả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X