• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bột ca ri===== =====Món ca ri===== ===Ngoại động từ=== =====Nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn)===== ::[[curried]...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kʌri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 24:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=curry curry] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=curry curry] : Corporateinformation
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====bột cari=====
    =====bột cari=====
    =====nấu cari=====
    =====nấu cari=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]

    17:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´kʌri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bột ca ri
    Món ca ri

    Ngoại động từ

    Nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn)
    curried chicken
    món gà nấu ca ri
    Chải lông (cho ngựa)
    Sang sửa (da thuộc)
    Đánh đập, hành hạ (ai)
    to curry favour with somebody
    nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xum xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ

    Nguồn khác

    • curry : Corporateinformation

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bột cari
    nấu cari

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X