• /´kʌri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bột ca ri
    Món ca ri

    Ngoại động từ

    Nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn)
    curried chicken
    món gà nấu ca ri
    Chải lông (cho ngựa)
    Sang sửa (da thuộc)
    Đánh đập, hành hạ (ai)
    to curry favour with somebody
    nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xum xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ

    Nguồn khác

    • curry : Corporateinformation

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bột cari
    nấu cari

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    clean , comb , groom , powder , prepare

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X