• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dưới bình thường, không được bình thường===== ::subnormal temperatures ::những nhiệt độ dưới bình t...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sʌb´nɔ:məl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    =====(thông tục) người kém thông minh=====
    =====(thông tục) người kém thông minh=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====pháp ảnh=====
    =====pháp ảnh=====
    ::[[polar]] [[subnormal]]
    ::[[polar]] [[subnormal]]
    Dòng 28: Dòng 25:
    ::[[subnormal]] [[integral]]
    ::[[subnormal]] [[integral]]
    ::tích phân pháp ảnh
    ::tích phân pháp ảnh
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dưới mức bình thường=====
    -
    =====dưới mức bình thường=====
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(esp. as regards intelligence) below normal.=====
    =====(esp. as regards intelligence) below normal.=====

    19:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sʌb´nɔ:məl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dưới bình thường, không được bình thường
    subnormal temperatures
    những nhiệt độ dưới bình thường
    Dưới mức thông minh bình thường
    a subnormal child
    một đứa trẻ kém thông minh

    Danh từ

    (thông tục) người kém thông minh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    pháp ảnh
    polar subnormal
    pháp ảnh cực
    subnormal integral
    tích phân pháp ảnh

    Y học

    dưới mức bình thường

    Oxford

    Adj.
    (esp. as regards intelligence) below normal.
    Lessthan normal.
    Subnormality n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X