-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arctic , extreme , farthest , freezing , frigid , frozen , glacial , icy , north , south , terminal , antagonistic , antipodal , antipodean , antithetical , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , reverse , boreal , frosty , gelid , wintry , antonymic , antonymous , diametrical , opposing , opposite
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ