• /'poulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) địa cực, ở địa cực
    polar ice
    băng ở địa cực
    the polar regions
    những vùng địa cực
    (điện học) có cực
    polar attraction
    sức hút của cực nam châm
    (toán học) cực
    polar angle
    góc cực
    (nghĩa bóng) hoàn toàn đối nhau, cực kỳ trái ngược; thái cực (tính cách)

    Danh từ

    (toán học), (điện học) đường cực, điện cực

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cực, (adj) thuộc cực

    Toán & tin

    cực diện
    cực tuyến
    pole and polar of a conic
    cực và cực tuyến của thiết diện conic
    pole and polar of a conic
    cực và cực tuyến của tiết diện conic
    shock polar
    cực tuyến va chạm

    Xây dựng

    đường đối cực
    thuộc về cực

    Y học

    thuộc cực

    Điện lạnh

    có cực

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    tropic , tropical , same , similar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X