• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đường bao mái===== ''Giải thích EN'': 1. the contouring aspect to the top of a...)
    Hiện nay (16:04, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đường bao mái=====
    -
    =====đường bao mái=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[contouring]] [[aspect]] [[to]] [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[roof]].the [[contouring]] [[aspect]] [[to]] [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[roof]].2. [[the]] [[point]] [[at]] [[which]] [[a]] [[wall]] [[meets]] [[a]] [[roof]].the [[point]] [[at]] [[which]] [[a]] [[wall]] [[meets]] [[a]] [[roof]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[contouring]] [[aspect]] [[to]] [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[roof]].the [[contouring]] [[aspect]] [[to]] [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[roof]].2. [[the]] [[point]] [[at]] [[which]] [[a]] [[wall]] [[meets]] [[a]] [[roof]].the [[point]] [[at]] [[which]] [[a]] [[wall]] [[meets]] [[a]] [[roof]].
     +
    ''Giải thích VN'': 1. Đường viền bên ngoài trên đỉnh của một mái///2. Nơi tiếp giáp giữa tường và mái.
    -
    ''Giải thích VN'': 1. Đường viền bên ngoài trên đỉnh của một mái///2. Nơi tiếp giáp giữa tường và mái.
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    Xây dựng

    đường bao mái

    Giải thích EN: 1. the contouring aspect to the top of a roof.the contouring aspect to the top of a roof.2. the point at which a wall meets a roof.the point at which a wall meets a roof. Giải thích VN: 1. Đường viền bên ngoài trên đỉnh của một mái///2. Nơi tiếp giáp giữa tường và mái.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X