• (Khác biệt giữa các bản)
    (Hình thái từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´prɔfitəbl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    ::[[profitableness]]
    ::[[profitableness]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====có thu nhập=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====có thu nhập=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====có lãi=====
    =====có lãi=====
    Dòng 36: Dòng 30:
    ::[[profitable]] [[project]]
    ::[[profitable]] [[project]]
    ::dự án có sinh lợi
    ::dự án có sinh lợi
    -
    =====thu nhập=====
    +
    =====thu nhập=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====có lãi=====
    =====có lãi=====
    Dòng 47: Dòng 38:
    =====có lợi=====
    =====có lợi=====
    -
    =====sinh lợi=====
    +
    =====sinh lợi=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=profitable profitable] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=profitable profitable] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Beneficial, productive, lucrative, fruitful,(well-)paying, well-paid, worthwhile, effective, cost-effective,gainful, remunerative, money-making, rewarding: I had neverthought of being a pavement artist as a profitable enterprise.Playing professional golf can be very profitable - if you wintournaments. 2 beneficial, helpful, useful, utilitarian,valuable, worthwhile, advantageous, productive, rewarding: Shegave me a lot of good advice that I found profitable in myprofessional life.=====
    =====Beneficial, productive, lucrative, fruitful,(well-)paying, well-paid, worthwhile, effective, cost-effective,gainful, remunerative, money-making, rewarding: I had neverthought of being a pavement artist as a profitable enterprise.Playing professional golf can be very profitable - if you wintournaments. 2 beneficial, helpful, useful, utilitarian,valuable, worthwhile, advantageous, productive, rewarding: Shegave me a lot of good advice that I found profitable in myprofessional life.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Yielding profit; lucrative.=====
    =====Yielding profit; lucrative.=====

    21:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´prɔfitəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có lợi, có ích; thuận lợi
    profitable advise
    lời khuyên có ích
    Sinh lãi, mang lợi
    a profitable undertaking
    một công việc mang lợi

    Hình thái từ

    profitableness

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có thu nhập

    Kỹ thuật chung

    có lãi
    ích lợi
    lợi nhuận
    sinh lợi
    profitable project
    dự án có sinh lợi
    thu nhập

    Kinh tế

    có lãi
    có lời
    có lợi
    sinh lợi
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Beneficial, productive, lucrative, fruitful,(well-)paying, well-paid, worthwhile, effective, cost-effective,gainful, remunerative, money-making, rewarding: I had neverthought of being a pavement artist as a profitable enterprise.Playing professional golf can be very profitable - if you wintournaments. 2 beneficial, helpful, useful, utilitarian,valuable, worthwhile, advantageous, productive, rewarding: Shegave me a lot of good advice that I found profitable in myprofessional life.

    Oxford

    Adj.
    Yielding profit; lucrative.
    Beneficial; useful.
    Profitability n. profitableness n. profitably adv. [ME f.OF (as PROFIT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X