-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)(→Kẹo bi đường)
Dòng 13: Dòng 13: =====Kẹo bi đường==========Kẹo bi đường=====- ::[[to]] [[snatch]] ([[steal]]) [[a]] [[kiss]]+ - ::hôn trộm+ - ::[[stolen]] [[kisses]] [[are]] [[sweet]]+ - ::(tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon+ - ::[[the]] [[kiss]] [[of]] [[life]]+ - ::sự hà hơi tiếp sức+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===07:01, ngày 21 tháng 12 năm 2007
/kis/
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Osculate, peck, Colloq smack, smooch, neck, Old-fashionedspoon, canoodle: I kissed her on the cheek. A young couple werekissing on the park bench. 2 touch, brush, graze: The cue-ballbarely kissed the black, toppling it into the pocket.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ