• (Khác biệt giữa các bản)
    (Quả cam)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ɔrindʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'ɔrindʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 28: Dòng 24:
    ::vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
    ::vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====nước cam có ga=====
    =====nước cam có ga=====
    -
    =====quả cam=====
    +
    =====quả cam=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=orange orange] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=orange orange] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adj.=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    17:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ɔrindʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả cam
    cây cam ( orange-tree)
    an orange grove
    một lùm cây cam
    Màu da cam
    Nước cam
    a fresh orange, please
    cho tôi một cốc cam tươi

    Tính từ

    Có màu da cam
    an orange hat
    cái nón màu da cam

    Cấu trúc từ

    to squeeze the orange
    vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nước cam có ga
    quả cam
    Tham khảo
    • orange : Corporateinformation

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A a large roundish juicy citrus fruit with abright reddish-yellow tough rind. b any of various trees orshrubs of the genus Citrus, esp. C. sinensis or C. aurantium,bearing fragrant white flowers and yielding this fruit.
    Afruit or plant resembling this.
    A the reddish-yellow colourof an orange. b orange pigment.
    Adj. orange-coloured;reddish-yellow.
    Orange blossom the flowers of the orange tree,traditionally worn by the bride at a wedding. orange flowerwater a solution of neroli in water. orange peel 1 the skin ofan orange.
    A rough surface resembling this. orange pekoe teamade from very small leaves. orange squash Brit. a soft drinkmade from oranges and other ingredients, often sold inconcentrated form. orange-stick a thin stick, pointed at oneend and usu. of orange wood, for manicuring the fingernails.orange-wood the wood of the orange tree. [ME f. OF orenge, ult.f. Arab. naranj f. Pers. narang]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X