-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Hình thái từ)
Dòng 24: Dòng 24: ===Hình thái từ======Hình thái từ===*V_ed : [[accumulated]]*V_ed : [[accumulated]]+ * V_ing : [[accumulating]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==11:09, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Động từ
Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
- to accumulate capital
- tích luỹ vốn
- to accumulate good experience
- tích luỹ những kinh nghiệm hay
- garbage accumulated
- rác rưởi chất đống lên
Tham khảo chung
- accumulate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ