-
(Khác biệt giữa các bản)(→Là căn cứ, là cái cớ chính đáng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ɔ:θə¸raiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: *V-ing: [[authorizing]]*V-ing: [[authorizing]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========cho quyền==========cho quyền==========cho phép==========cho phép=====- =====ủy quyền=====+ =====ủy quyền=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cho phép==========cho phép==========phê chuẩn==========phê chuẩn=====- =====ủy quyền=====+ =====ủy quyền=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=authorize authorize] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=authorize authorize] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Empower, commission; sanction, approve, countenance, permit,give leave, allow, license, entitle, consent or subscribe to,endorse, Colloq OK or okay, give the green light or go-ahead to:Who authorized you to speak for all of us?==========Empower, commission; sanction, approve, countenance, permit,give leave, allow, license, entitle, consent or subscribe to,endorse, Colloq OK or okay, give the green light or go-ahead to:Who authorized you to speak for all of us?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(also -ise) 1 sanction.==========(also -ise) 1 sanction.=====19:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ