• (Khác biệt giữa các bản)
    (( Q) (viết tắt) của question câu hỏi)
    (( Q) (viết tắt) của question câu hỏi)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::Q [[and]] A
    ::Q [[and]] A
    ::câu hỏi và trả lời
    ::câu hỏi và trả lời
    -
    ::[[Qs]] 1-5 [[are]] [[compulsory]]
    +
    ::[[Q]][[s]] 1-5 [[are]] [[compulsory]]
    ::các câu hỏi từ 1 đến 5 là bắt buộc (trong một bài thi)
    ::các câu hỏi từ 1 đến 5 là bắt buộc (trong một bài thi)
    ::[[mind]] [[one's]] [[p]][['s]] [[and]] [[q]][['s]]
    ::[[mind]] [[one's]] [[p]][['s]] [[and]] [[q]][['s]]

    15:42, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /kju:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Q's, q's

    ( Q, q) chữ thứ mười bảy trong vần chữ cái tiếng Anh
    ( Q) (viết tắt) của question câu hỏi
    Q and A
    câu hỏi và trả lời
    Qs 1-5 are compulsory
    các câu hỏi từ 1 đến 5 là bắt buộc (trong một bài thi)
    mind one's p's and q's
    hãy đứng đắn nào

    Oxford

    Fever n.

    A mild febrile disease caused by rickettsiae. [Q = query]

    Tham khảo chung

    • q : Corporateinformation
    • q : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X