• (Khác biệt giữa các bản)
    (Dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis´bə:s</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    *V-ing: [[disbursing]]
    *V-ing: [[disbursing]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====chi tiêu=====
    =====chi tiêu=====
    Dòng 26: Dòng 22:
    =====xuất=====
    =====xuất=====
    -
    =====xuất quỹ=====
    +
    =====xuất quỹ=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=disburse disburse] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=disburse disburse] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=disburse&searchtitlesonly=yes disburse] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=disburse&searchtitlesonly=yes disburse] : bized
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Tr. expend (money).=====
    =====Tr. expend (money).=====

    19:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dis´bə:s/

    Thông dụng

    Động từ

    Dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chi tiêu
    trả
    trả (tiền, món tiền)
    xuất
    xuất quỹ
    Tham khảo
    Tham khảo

    Oxford

    V.
    Tr. expend (money).
    Tr. defray (a cost).
    Intr. paymoney.
    Disbursal n. disbursement n. disburser n. [OFdesbourser (as DIS-, BOURSE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X