• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈɛləˌveɪtɪd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈɛləˌveɪtɪd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 23: Dòng 19:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đường sắt nền cao=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đường sắt nền cao=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====được đắp cao=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====được đắp cao=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====được nâng cao=====
    =====được nâng cao=====
    ::[[elevated]] [[beach]]
    ::[[elevated]] [[beach]]
    ::bãi được nâng cao
    ::bãi được nâng cao
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Raised, upraised, uplifted, lifted (up): Only threehands were elevated in opposition and the motion was carried. 2uplifted, noble, lofty, high, grand, exalted, dignified,eminent, pre-eminent, ennobled, prominent, notable, illustrious,distinguished, imposing, impressive, sublime: He has ratherelevated notions of morality.=====
    =====Raised, upraised, uplifted, lifted (up): Only threehands were elevated in opposition and the motion was carried. 2uplifted, noble, lofty, high, grand, exalted, dignified,eminent, pre-eminent, ennobled, prominent, notable, illustrious,distinguished, imposing, impressive, sublime: He has ratherelevated notions of morality.=====

    20:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ˈɛləˌveɪtɪd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cao; cao cả, cao thượng, cao nhã
    an elevated position
    địa vị cao
    an elevated aim
    mục đích cao cả
    an elevated style
    văn cao nhã
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ
    (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đường sắt nền cao

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    được đắp cao

    Kỹ thuật chung

    được nâng cao
    elevated beach
    bãi được nâng cao

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Raised, upraised, uplifted, lifted (up): Only threehands were elevated in opposition and the motion was carried. 2uplifted, noble, lofty, high, grand, exalted, dignified,eminent, pre-eminent, ennobled, prominent, notable, illustrious,distinguished, imposing, impressive, sublime: He has ratherelevated notions of morality.
    Elated, cheerful, happy,exhilarated, animated, joyful, glad: Her elevated spirits andpleasant countenance make her a welcome guest.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X