• (Khác biệt giữa các bản)
    (( + away) ( at something) làm chắc chắn nhưng chậm (và khó khăn))
    (( + along) di chuyển chậm chạp (trong công việc))
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====( + [[at]]) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức=====
    =====( + [[at]]) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức=====
    -
    =====( + along) di chuyển chậm chạp (trong công việc)=====
    +
    =====( + [[along]]) di chuyển chậm chạp (trong công việc)=====
    =====( + [[away]]) ( at something) làm chắc chắn nhưng chậm (và khó khăn)=====
    =====( + [[away]]) ( at something) làm chắc chắn nhưng chậm (và khó khăn)=====

    12:24, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc
    Công việc khó nhọc

    Nội động từ

    ( + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc
    ( + at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức
    ( + along) di chuyển chậm chạp (trong công việc)
    ( + away) ( at something) làm chắc chắn nhưng chậm (và khó khăn)
    Lê bước đi
    to plod one's way
    lê bước đi một quãng đường

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Often, plod along. trudge (along), tramp, slog, drag,tread, lumber, labour, Colloq stomp, galumph: We ploddedwearily up the road carrying our heavy packs.
    Often, plodalong or away. labour, work, drudge, toil, moil, slave (away),grind (away or along), grub (on or along), plug (along or away),Brit peg away (at) or along: Plodding through the compilationof the Oxford Thesaurus, he was only halfway through the letterP.

    Oxford

    V. & n.

    V. (plodded, plodding) 1 intr. (often foll. byalong, on, etc.) walk doggedly or laboriously; trudge.
    Intr.(often foll. by at) work slowly and steadily.
    Tr. tread ormake (one's way) laboriously.
    N. the act or a spell ofplodding.
    Plodder n. ploddingly adv. [16th c.: prob. imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X