• /plɔd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc
    Công việc khó nhọc

    Nội động từ

    ( + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc
    ( + at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức
    ( + along) di chuyển chậm chạp (trong công việc)
    ( + away) ( at something) làm chắc chắn nhưng chậm (và khó khăn)
    Lê bước đi
    to plod one's way
    lê bước đi một quãng đường


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X