• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">gәƱt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">gәƱt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 22: Dòng 20:
    ::lấy tinh bỏ thô
    ::lấy tinh bỏ thô
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A a hardy lively frisky short-haired domesticated mammal,Capra aegagrus, having horns and (in the male) a beard, and keptfor its milk and meat. b either of two similar mammals, themountain goat and the Spanish goat.=====
    +
    :[[billy]] , [[buck]] , [[kid]] , [[whipping boy]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Any other mammal of thegenus Capra, including the ibex.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A lecherous man.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq.a foolish person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(the Goat) the zodiacal sign orconstellation Capricorn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a scapegoat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A herbaceous plant, Aruncus dioicus,with long plumes of white flowers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Goatish adj. goaty adj.[OE gat she-goat f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=goat goat] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=goat goat] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    16:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /gәƱt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con dê
    con dê
    người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê
    ( Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo)
    To get somebody's goat
    Trêu gan (chọc tức) ai
    to play the giddy goat

    Xem giddy

    to separate the sheep from the goats
    lấy tinh bỏ thô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    billy , buck , kid , whipping boy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X