• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) ôm=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) ôm=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[fathomed]]
     +
    * Ving:[[fathoming]]
    == Đo lường & điều khiển==
    == Đo lường & điều khiển==

    02:27, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /ˈfæðəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .fathom, .fathoms

    Sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)

    Ngoại động từ

    Đo mực nước bằng sải
    (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò
    (từ cổ,nghĩa cổ) ôm

    hình thái từ

    Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    sải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đơn vị đo gỗ
    sải
    sải (cách đo mực nước)
    tìm hiểu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Probe, sound, plumb, penetrate, search (out), investigate,measure, gauge, determine, ascertain, work out, get to thebottom of, delve into, understand, grasp, divine: I never quitefathomed the purpose of this device.

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. often fathom when prec. by a number) 1 ameasure of six feet, esp. used in taking depth soundings.
    Brit. a quantity of wood six feet square in cross-section.
    V.tr.
    Grasp or comprehend (a problem or difficulty).
    Measure the depth of (water) with a sounding-line.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X