• (đổi hướng từ Fathoming)
    /ˈfæðəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .fathom, .fathoms

    Sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)
    Hiểu

    Ngoại động từ

    Đo mực nước bằng sải
    (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò
    (từ cổ,nghĩa cổ) ôm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đo lường & điều khiển

    sải

    Kinh tế

    đơn vị đo gỗ
    sải
    sải (cách đo mực nước)
    tìm hiểu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X