-
(đổi hướng từ Fathoming)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appreciate , apprehend , catch , cognize , comprehend , dig , divine , estimate , figure out , follow , gauge , get , get to the bottom , grasp , have , interpret , know , measure , penetrate , perceive , pierce , pinpoint , plumb , probe , recognize , savvy , sound , unravel , accept , compass , conceive , make out , read , see , sense , take , take in , understand , delve , discern , solve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ