-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">wulf</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:54, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. & v.
N. (pl. wolves) 1 a wild flesh-eating tawny-greymammal related to the dog, esp. Canis lupus, preying on sheepetc. and hunting in packs.
Mus. a a jarring sound fromsome notes in a bowed instrument. b an out-of-tune effect whenplaying certain chords on old organs (before the present equaltemperament was in use).
Cry wolf raise repeated false alarms (so thata genuine one is disregarded). have (or hold) a wolf by theears be in a precarious position. keep the wolf from the dooravert hunger or starvation. lone wolf a person who prefers toact alone. throw to the wolves sacrifice without compunction.wolf-cub 1 a young wolf.
Brit. the former name for a CubScout. wolf-fish any large voracious blenny of the genusAnarrhichas. wolf in sheeps clothing a hostile person whopretends friendship. wolf-pack an attacking group of submarinesor aircraft. wolfs-milk spurge. wolf-spider anyground-dwelling spider of the family Lycosidae, hunting insteadof trapping its prey. wolf-whistle n. a sexually admiringwhistle by a man to a woman.
Wolfish adj. wolfishly adv. wolflike adj. & adv. [OE wulff. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ