• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wif</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 26:
    *Ving: [[whiffing]]
    *Ving: [[whiffing]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    02:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /wif/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá bơn

    Danh từ

    Luồng, hơi
    a whiff of air (smoke, wind)
    một luồng không khí (khói, gió)
    he took up his pipe to have a few whiffs
    anh ta cầm cái điếu lên để hút một vài hơi
    (hàng hải) xuồng nhẹ
    (thông tục) điếu xì gà nhỏ

    Động từ

    Phát ra từng luồng nhẹ, thổi nhẹ
    Toả ra một mùi nhẹ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A puff or breath of air, smoke, etc. (wentoutside for a whiff of fresh air).
    A smell (caught the whiffof a cigar).
    (foll. by of) a trace or suggestion of scandaletc.
    A small cigar.
    A minor discharge (of grapeshot etc.).6 a light narrow outrigged sculling-boat.
    V.
    Tr. & intr.blow or puff lightly.
    Intr. Brit. smell (esp. unpleasant).3 tr. get a slight smell of. [imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X