-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(đóng góp từ Wag tại CĐ Kythuatđóng góp từ Wag tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">wæg</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 54: Dòng 52: =====Wave, waggle, oscillation, fluctuation, sway,undulation, flutter, vellication, flap, flip, flicker, shake,vibration, quiver, nod, wobble, bobble, waver: The dying animalrecognized me and gave a feeble wag of her tail.==========Wave, waggle, oscillation, fluctuation, sway,undulation, flutter, vellication, flap, flip, flicker, shake,vibration, quiver, nod, wobble, bobble, waver: The dying animalrecognized me and gave a feeble wag of her tail.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]11:02, ngày 7 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Wave, waggle, oscillate, fluctuate, sway, undulate,flutter, flap, flip, flicker, shake, vibrate, quiver, nod, rock,dance, wobble, bob, bobble, waver, Rare vellicate: Misty's tailwagged as I approached the house.
Wave, waggle, oscillation, fluctuation, sway,undulation, flutter, vellication, flap, flip, flicker, shake,vibration, quiver, nod, wobble, bobble, waver: The dying animalrecognized me and gave a feeble wag of her tail.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ