• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    bæʃ
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:12, ngày 9 tháng 2 năm 2008

    bæʃ

    Thông dụng

    Danh từ

    Cú đánh mạnh
    to have a bash at it
    (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó

    Động từ

    Đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh
    to bash in the lid of a box
    đập mạnh nắp hộp xuống
    to bash one's head against something
    đập đầu vào cái gì

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    va đập mạnh

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. a strike bluntly or heavily. b (oftenfoll. by up) colloq. attack violently. c (often foll. by down,in, etc.) damage or break by striking forcibly.
    Intr. (foll.by into) collide with.
    N.
    A heavy blow.
    Sl. an attempt(had a bash at painting).
    Sl. a party or social event.[imit., perh. f. bang, smash, dash, etc.]

    Tham khảo chung

    • bash : National Weather Service
    • bash : Corporateinformation
    • bash : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X