• (đổi hướng từ Bashed)

    Thông dụng

    Danh từ

    Cú đánh mạnh
    to have a bash at it
    (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó

    Động từ

    Đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh
    to bash in the lid of a box
    đập mạnh nắp hộp xuống
    to bash one's head against something
    đập đầu vào cái gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    va đập mạnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X