• (Khác biệt giữa các bản)
    (Giới từ)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'krɔs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:40, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /ə'krɔs/

    Thông dụng

    Phó từ

    Qua, ngang, ngang qua
    a bird is flying across
    một con chim đang bay ngang qua
    Bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập
    to stand with legs across
    đứng chéo khoeo
    with arms across
    khoanh tay

    Giới từ

    Qua, ngang, ngang qua
    across the fields
    ngang qua cánh đồng
    Ở bên kia, ở phía bên kia
    the hotel is across the river
    khách sạn ở bên kia sông

    Cấu trúc từ

    to come across
    Xem come
    to get across somebody
    cãi nhau với ai
    to turn across
    Xem turn
    to put it across somebody
    (từ lóng) trả thù ai
    Đánh lừa ai
    Trừng phạt ai, sửa cho ai một trận

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    ngang qua

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngang
    qua

    Oxford

    Prep. & adv.

    Prep.
    To or on the other side of (walkedacross the road; lives across the river).
    From one side toanother side of (the cover stretched across the opening; abridge across the river).
    At or forming an angle (esp. aright angle) with (deep cuts across his legs).
    Adv.
    To oron the other side (ran across; shall soon be across).
    Fromone side to another (a blanket stretched across).
    Forming across (with cuts across).
    (of a crossword clue or answer)read horizontally (cannot do nine across).

    Tham khảo chung

    • across : National Weather Service
    • across : Corporateinformation
    • across : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X