• /ə'krɔs/

    Thông dụng

    Phó từ

    Qua, ngang, ngang qua
    a bird is flying across
    một con chim đang bay ngang qua
    Bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập
    to stand with legs across
    đứng chéo khoeo
    with arms across
    khoanh tay

    Giới từ

    Qua, ngang, ngang qua
    across the fields
    ngang qua cánh đồng
    Ở bên kia, ở phía bên kia
    the hotel is across the river
    khách sạn ở bên kia sông

    Cấu trúc từ

    to come across
    Xem come
    to get across somebody
    cãi nhau với ai
    to turn across
    Xem turn
    to put it across somebody
    (từ lóng) trả thù ai
    Đánh lừa ai
    Trừng phạt ai, sửa cho ai một trận

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ngang, qua

    Cơ khí & công trình

    ngang qua

    Kỹ thuật chung

    ngang
    qua

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X