-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thuế)(→(nghĩa bóng) gánh nặng; sự đòi hỏi, sự thử thách lớn)
Dòng 15: Dòng 15: =====(nghĩa bóng) gánh nặng; sự đòi hỏi, sự thử thách lớn==========(nghĩa bóng) gánh nặng; sự đòi hỏi, sự thử thách lớn=====- ::[[a]] [[tax]] [[on]] [[something]]+ - ::một gánh nặng đối với ai, một sự căng thẳng đối với ai+ - ::[[a]] [[tax]] [[on]] [[one's]] [[strength]]+ - ::một gánh nặng đối với sức khoẻ+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===04:41, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Levy, impost, duty, tariff, assessment, tribute, toll,excise, customs, charge, contribution, Archaic scot, tithe, Britoctroi, cess, rate(s), dues: Most people try to pay the lowesttaxes they can get away with.
Onus, burden, weight, load,encumbrance, strain, pressure: The admission of fifty newchildren put a heavy tax on the schools resources.
Assess, exact, demand, charge, impose or levy a tax(on), Archaic tithe: If the government doesnt tax citizens,where will the money come from? 4 burden, strain, put a strainon, try; load, overload, stretch, exhaust; encumber, weigh down,saddle, Brit pressurize, US pressure: This misbehaviour isreally taxing my patience. Our meagre resources were taxed tothe limit. Mother was taxed with the responsibility of caringfor us.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ