• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====Sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)=====
    =====Sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[constricted]]
     +
    *Ving: [[constricting]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    11:41, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /kәn'strikt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép
    to act under constraint
    hành động do bị ép buộc
    Sự đè nén, sự kiềm chế
    Sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè
    to speak without constraint
    nói không e dè
    Sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Make narrow or tight; compress.
    Biol. cause (organictissue) to contract.
    Constriction n. constrictive adj. [L(as constrain)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X