-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hæʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: *V_ing; [[Hashing]]*V_ing; [[Hashing]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====dữ liệu hỏng=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===+ =====dữ liệu hỏng=====+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=hash hash] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=hash hash] : Foldoc- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhiễu Hash==========nhiễu Hash=====''Giải thích VN'': Nhiễu âm trong máy thu gây ra bởi tia lửa điện trong mạch đánh lửa động cơ xăng, máy điện có cổ góp điện hay các tiếp điểm công tắc khi mở mạch điện.''Giải thích VN'': Nhiễu âm trong máy thu gây ra bởi tia lửa điện trong mạch đánh lửa động cơ xăng, máy điện có cổ góp điện hay các tiếp điểm công tắc khi mở mạch điện.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====rác liệu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- =====rác liệu=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====băm nhỏ==========băm nhỏ=====- =====thái nhỏ=====+ =====thái nhỏ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hash hash] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hash hash] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Mixture, confusion, hotchpotch or US and Canadianhodgepodge, pot-pourri, gallimaufry, farrago, mishmash, jumble,mess, shambles, olla podrida, m‚lange, medley: The building isa hash of a dozen architectural styles.==========Mixture, confusion, hotchpotch or US and Canadianhodgepodge, pot-pourri, gallimaufry, farrago, mishmash, jumble,mess, shambles, olla podrida, m‚lange, medley: The building isa hash of a dozen architectural styles.=====03:54, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Mixture, confusion, hotchpotch or US and Canadianhodgepodge, pot-pourri, gallimaufry, farrago, mishmash, jumble,mess, shambles, olla podrida, m‚lange, medley: The building isa hash of a dozen architectural styles.
Fiasco, disaster,botch, mess, Slang Brit balls-up, US snafu: The council reallymade a hash of its housing policy.
Often, hash up. mangle, mess or mix up, make a hash ormess or jumble of, muddle, bungle, botch, mishandle, mismanage,ruin, spoil, butcher, Colloq foul or louse up, screw up, muff,Brit bugger up: Our plans for a holiday have been all hashedup.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ