-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 39: Dòng 39: ::[[not]] [[have]] [[the]] [[faintest]] [[idea]]::[[not]] [[have]] [[the]] [[faintest]] [[idea]]::chẳng biết mô tê gì cả::chẳng biết mô tê gì cả+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[fainted]]+ * Ving:[[fainting]]== Y học==== Y học==01:52, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Dim, dull, pale, faded, indistinct, vague, hazy,imperceptible, indiscernible, unclear, blurred, blurry, muzzy,wavering, faltering, ill-defined, weak, feeble, flickering,subdued; low, soft, slight, hushed, muffled, muted, inaudible,stifled: A faint light burned in the corridor. I heard a faintnoise.
Dizzy, light-headed, unsteady, vertiginous, giddy,Colloq woozy: I felt faint after climbing the stairs.
Oxford
Tham khảo chung
- faint : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ