• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈsɪmbəˌlaɪz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈsɪmbəˌlaɪz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 26: Dòng 22:
    *Ving: [[Symbolizing]]
    *Ving: [[Symbolizing]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====ký hiệu hóa=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===V.===
    +
    =====ký hiệu hóa=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Represent, stand for, denote, connote, suggest, express,imply, signify, mean, typify, exemplify, betoken, illustrate,embody, epitomize: Green symbolizes envy and jealousy, redanger, blue sadness, white purity, and so on.=====
    =====Represent, stand for, denote, connote, suggest, express,imply, signify, mean, typify, exemplify, betoken, illustrate,embody, epitomize: Green symbolizes envy and jealousy, redanger, blue sadness, white purity, and so on.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====(also -ise) 1 be a symbol of.=====
    =====(also -ise) 1 be a symbol of.=====

    20:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ˈsɪmbəˌlaɪz/

    Thông dụng

    Cách viết khác symbolise

    Ngoại động từ

    Tượng trưng cho; là biểu tượng của
    a picture of a red disc with rays coming from it, symbolizing the sun
    hình vẽ một cái đĩa đỏ với những tia toé ra, tượng trưng cho mặt trời
    Biểu tượng hoá; diễn đạt bằng biểu tượng, biểu diễn bằng ký hiệu
    the poet has symbolized his lover with a flower
    nhà thơ đã biểu tượng hoá người yêu của mình bằng một bông hoa
    Sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng
    Đưa chủ nghĩa tượng trưng vào

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ký hiệu hóa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Represent, stand for, denote, connote, suggest, express,imply, signify, mean, typify, exemplify, betoken, illustrate,embody, epitomize: Green symbolizes envy and jealousy, redanger, blue sadness, white purity, and so on.

    Oxford

    V.tr.
    (also -ise) 1 be a symbol of.
    Represent by means ofsymbols.
    Symbolization n. [F symboliser f. symbole SYMBOL]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X