-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈsɪmbəˌlaɪz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈsɪmbəˌlaɪz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 26: Dòng 22: *Ving: [[Symbolizing]]*Ving: [[Symbolizing]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ký hiệu hóa=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Toán & tin ===- ===V.===+ =====ký hiệu hóa=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Represent, stand for, denote, connote, suggest, express,imply, signify, mean, typify, exemplify, betoken, illustrate,embody, epitomize: Green symbolizes envy and jealousy, redanger, blue sadness, white purity, and so on.==========Represent, stand for, denote, connote, suggest, express,imply, signify, mean, typify, exemplify, betoken, illustrate,embody, epitomize: Green symbolizes envy and jealousy, redanger, blue sadness, white purity, and so on.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(also -ise) 1 be a symbol of.==========(also -ise) 1 be a symbol of.=====20:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác symbolise
Tham khảo chung
- symbolize : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ