-
(Khác biệt giữa các bản)(→(dùng trước little, few) (thông tục) rất, cực kỳ)
Dòng 35: Dòng 35: ===Phó từ======Phó từ===- =====(dùng trước [[little]], few) (thông tục) rất, cực kỳ=====+ =====(dùng trước [[little]], [[few]]) (thông tục) rất, cực kỳ==========Hết sức, vô cùng, khác thường...==========Hết sức, vô cùng, khác thường...=====16:12, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Dear, dearest, costly, expensive, high-priced, valuable,invaluable, prized, priceless, irreplaceable, Colloq pricey:The entire cabinet was filled with precious jewels.
Oxford
Adj. & adv.
Colloq. often iron. a considerable (aprecious lot you know about it). b expressing contempt ordisdain (you can keep your precious flowers).
Precious metals gold, silver, and platinum. precious stone apiece of mineral having great value esp. as used in jewellery.
Preciously adv. preciousness n. [ME f. OF precios f. Lpretiosus f. pretium price]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ