• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ɪgˈzɪbɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ɪgˈzɪbɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 31: Dòng 27:
    * Ving:[[exhibiting]]
    * Ving:[[exhibiting]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====triển lãm=====
    =====triển lãm=====
    -
    =====trưng bày=====
    +
    =====trưng bày=====
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====sự cho thuốc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự cho thuốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====biểu hiện=====
    =====biểu hiện=====
    -
    =====trình bày=====
    +
    =====trình bày=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====đệ trình đưa ra=====
    =====đệ trình đưa ra=====
    Dòng 63: Dòng 55:
    ::[[exhibit]] [[booth]]
    ::[[exhibit]] [[booth]]
    ::phòng triển lãm
    ::phòng triển lãm
    -
    =====vật chứng=====
    +
    =====vật chứng=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exhibit exhibit] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exhibit exhibit] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Show, display, present, offer, expose; show off, parade,brandish, flaunt; demonstrate, reveal, betray, manifest,exemplify, evince, evidence, disclose, express: Her paintingsare widely exhibited. Such behaviour exhibits poor judgement.=====
    =====Show, display, present, offer, expose; show off, parade,brandish, flaunt; demonstrate, reveal, betray, manifest,exemplify, evince, evidence, disclose, express: Her paintingsare widely exhibited. Such behaviour exhibits poor judgement.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.tr. (exhibited, exhibiting) 1 show or revealpublicly (for amusement, in competition, etc.).=====
    =====V.tr. (exhibited, exhibiting) 1 show or revealpublicly (for amusement, in competition, etc.).=====

    18:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ɪgˈzɪbɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật trưng bày, vật triển lãm
    Sự phô bày, sự trưng bày
    (pháp lý) tang vật

    Ngoại động từ

    Phô bày, trưng bày, triển lãm
    Đệ trình, đưa ra
    to exhibit a piece of evidence
    đưa ra một chứng cớ
    Bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
    to exhibit patience
    biểu lộ sự kiên nhẫn

    Nội động từ

    Trưng bày, triển lãm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    triển lãm
    trưng bày

    Y học

    sự cho thuốc

    Kỹ thuật chung

    biểu hiện
    trình bày

    Kinh tế

    đệ trình đưa ra
    giấy tờ chứng nhận
    hàng triển lãm
    phô bày trưng bày
    tang vật
    triển lãm
    exhibit booth
    phòng triển lãm
    vật chứng
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Show, display, present, offer, expose; show off, parade,brandish, flaunt; demonstrate, reveal, betray, manifest,exemplify, evince, evidence, disclose, express: Her paintingsare widely exhibited. Such behaviour exhibits poor judgement.

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. (exhibited, exhibiting) 1 show or revealpublicly (for amusement, in competition, etc.).
    A show,display. b manifest (a quality).
    Submit for consideration.
    N.
    A thing or collection of things forming part or all ofan exhibition.
    A document or other item or object produced ina lawcourt as evidence.
    Exhibitory adj. [L exhibere exhibit-(as EX-(1), habere hold)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X