• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">stɛlθ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">stɛlθ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::bọn trộm đêm đã lẻn vào nhà êm ru
    ::bọn trộm đêm đã lẻn vào nhà êm ru
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Furtiveness, secrecy, clandestineness, surreptitiousness,sneakiness, slyness, underhandedness: What the thieves lackedin stealth they compensated for in knowledge of art.=====
    =====Furtiveness, secrecy, clandestineness, surreptitiousness,sneakiness, slyness, underhandedness: What the thieves lackedin stealth they compensated for in knowledge of art.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Secrecy, a secret procedure.=====
    =====Secrecy, a secret procedure.=====

    19:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /stɛlθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rón rén; sự lén lút
    the burglars had entered the house by stealth
    bọn trộm đêm đã lẻn vào nhà êm ru

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Furtiveness, secrecy, clandestineness, surreptitiousness,sneakiness, slyness, underhandedness: What the thieves lackedin stealth they compensated for in knowledge of art.

    Oxford

    N.
    Secrecy, a secret procedure.
    By stealth surreptitiously.[ME f. OE (as STEAL, -TH(2))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X