-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn))(→Từ điển thông dụng)
Dòng 41: Dòng 41: =====[[to]] [[shave]] [[something]] [[off]] ([[something]])==========[[to]] [[shave]] [[something]] [[off]] ([[something]])=====::bào, cạo, lạng::bào, cạo, lạng+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Shaved]]+ *Ving: [[Shaving]]== Y học==== Y học==04:40, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. & n.
V.tr. (past part. shaved or (as adj.) shaven) 1remove (bristles or hair) from the face etc. with a razor.
(also absol.) remove bristles or hair with a razor from the faceetc. of (a person) or (a part of the body).
A tool for shaving wood etc. [OE sc(e)afan (sense4 of noun f. OE sceafa) f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ