-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ʌn'sə:tnti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ʌn'sə:tnti</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 18: Dòng 14: =====Tính dễ thay đổi, tính có thể thay đổi, tính không kiên định==========Tính dễ thay đổi, tính có thể thay đổi, tính không kiên định=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====độ bất định=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ bất định=====- + === Kinh tế ========điều bất định==========điều bất định=====Dòng 39: Dòng 35: =====tính không xác định==========tính không xác định=====- =====tính không xác định, tính không ổn định=====+ =====tính không xác định, tính không ổn định=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=uncertainty uncertainty] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=uncertainty uncertainty] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 the fact or condition of being uncertain.==========(pl. -ies) 1 the fact or condition of being uncertain.==========An uncertain matter or circumstance.==========An uncertain matter or circumstance.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]21:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràng
- the uncertainty is unbearable !
- tình trạng không rõ ràng thật là không chịu nổi!
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ