-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu))
Dòng 16: Dòng 16: =====Sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)==========Sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)=====+ jj+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===06:18, ngày 18 tháng 2 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phán quyết trọng tài
- domestic arbitral award
- phán quyết trọng tài trong nước
- enforceable award
- phán quyết trọng tài có thể buộc thi hành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ