-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'kɔnstitju:t</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->09:40, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Chỉ định, uỷ nhiệm
- to constitute someone arbitrator
- uỷ nhiệm ai làm trọng tải
- they constituted him president
- ông ta được chỉ định làm chủ tịch
- to be strongly constituted
- khoẻ, có thể chất khoẻ
Tham khảo chung
- constitute : National Weather Service
- constitute : Corporateinformation
- constitute : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ