-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'slæʃ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==06:36, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Cut, gash, hack, score, slit, knife, lacerate; wound;scar: The guide slashed away at the undergrowth with hismachete.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ