• /´slæʃiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội
    slashing criticism
    sự phê bình kịch liệt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lớn, phi thường
    a slashing success
    một thắng lợi lớn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dao động
    lung lay

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X