-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">geip</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 27: *Ving: [[Gaping]]*Ving: [[Gaping]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ngáp=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===V.===+ =====ngáp=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Stare, gawk, goggle, Slang rubberneck, Brit gawp or gaup:She gaped when they brought in the boar's head.==========Stare, gawk, goggle, Slang rubberneck, Brit gawp or gaup:She gaped when they brought in the boar's head.==========Yawn, openwide, part; split: The jaws of the huge shark gaped to swallowthe diver.==========Yawn, openwide, part; split: The jaws of the huge shark gaped to swallowthe diver.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.intr.==========V.intr.=====01:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ