• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hækl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 23:
    *Ving: [[Hackling]]
    *Ving: [[Hackling]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    03:27, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /hækl/

    Thông dụng

    Danh từ + Cách viết khác : ( .heckle)

    'hekl
    bàn chải sợi lanh
    Lông cổ gà trống
    Ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu)
    to get somebody's hackles up
    làm ai nổi cáu
    with his hackles up
    sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)

    Ngoại động từ

    Chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
    Kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A long feather or series of feathers on theneck or saddle of a domestic cock and other birds.
    Fishing anartificial fly dressed with a hackle.
    A feather in a Highlandsoldier's bonnet.
    (in pl.) the erectile hairs along the backof a dog, which rise when it is angry or alarmed.
    A steelcomb for dressing flax.
    V.tr. dress or comb with a hackle.
    Make one's hackles rise cause one to be angry or indignant.[ME hechele, hakele, prob. f. OE f. WG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X