• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis´ju:s</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    *V-ed: [[ disused]]
    *V-ed: [[ disused]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    19:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dis´ju:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ đi, sự không dùng đến
    to come (fall) into disuse
    bị bỏ đi không dùng đến

    Ngoại động từ

    Bỏ, không dùng đến

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Lack of use or practice; discontinuance.
    Adisused state.
    V.tr. cease to use.
    Fall into disuse ceaseto be used. [ME f. OF desuser (as DIS-, USE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X