• (đổi hướng từ Disusing)
    /dis´ju:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ đi, sự không dùng đến
    to come (fall) into disuse
    bị bỏ đi không dùng đến

    Ngoại động từ

    Bỏ, không dùng đến

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X