-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tiền trợ cấp; lương hưu)(→tiền cấp dưỡng)
Dòng 41: Dòng 41: ::[[life]] [[pension]]::[[life]] [[pension]]::tiền cấp dưỡng trọn đời::tiền cấp dưỡng trọn đời- ::[[widow's]] [[pension]]+ ::[[widow]][['s]] [[pension]]::tiền cấp dưỡng quả phụ::tiền cấp dưỡng quả phụ::[[widow's]] [[pension]]::[[widow's]] [[pension]]::tiền cấp dưỡng quả phụ, tiền tuất quả::tiền cấp dưỡng quả phụ, tiền tuất quả+ =====tiền trợ cấp==========tiền trợ cấp=====::[[index]] [[pension]]::[[index]] [[pension]]05:59, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Benefit, allowance, annuity, subsistence, superannuation,allotment, old-age pension, US social security, Colloq goldenhandshake: She finds that her pension is not enough to live on.
Usually, pension off. (cause to) retire, superannuate;dismiss; Colloq shelve, put out to pasture: The company cutback on staff by pensioning off everyone over 60.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ