-
(Khác biệt giữa các bản)(→tiền cấp dưỡng)(→tiền trợ cấp)
Dòng 53: Dòng 53: ::[[joint]] [[pension]]::[[joint]] [[pension]]::tiền trợ cấp chung::tiền trợ cấp chung- ::[[survivor's]] [[pension]]+ ::[[survivor]][['s]] [[pension]]::tiền trợ cấp sống sót::tiền trợ cấp sống sót::[[wage]] level-related [[pension]]::[[wage]] level-related [[pension]]Dòng 59: Dòng 59: ::[[widow's]] [[pension]]::[[widow's]] [[pension]]::tiền trợ cấp góa bụa::tiền trợ cấp góa bụa+ =====tiền ứng bổng==========tiền ứng bổng=====06:00, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Benefit, allowance, annuity, subsistence, superannuation,allotment, old-age pension, US social security, Colloq goldenhandshake: She finds that her pension is not enough to live on.
Usually, pension off. (cause to) retire, superannuate;dismiss; Colloq shelve, put out to pasture: The company cutback on staff by pensioning off everyone over 60.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ