-
(Khác biệt giữa các bản)(→Người đi chào hàng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'trævlə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:07, ngày 31 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác traveler
Danh từ
Người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi
- a experienced traveller
- một lữ khách dày dạn kinh nghiệm
Tham khảo chung
- traveller : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ