• /eks´piəriənst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có kinh nghiệm, hiểu biết

    Kỹ thuật chung

    có kinh nghiệm

    Kinh tế

    có kinh nghiệm
    giàu kinh nghiệm
    experienced specialist
    chuyên gia giàu kinh nghiệm
    từng trải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X